TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

least significant digit

chữ số thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chử só có nghĩa tối thiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chữ số ít quan trọng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ số có giá trị nhỏ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số có giá trị thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ số có nghĩa bé nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ số có nghĩa tối thiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. chữ số có nghĩa bé nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chữ số bên phải nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

least significant digit

least significant digit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 lowest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LSD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

least significant bit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

least significant digit

niederwertigste Ziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bit mit unterster Bedeutung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

least significant digit

bit de droite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bit de moindre poids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bit de plus faible poids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bit de poids faible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

least significant bit,least significant digit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bit mit unterster Bedeutung

[EN] least significant bit; least significant digit

[FR] bit de droite; bit de moindre poids; bit de plus faible poids; bit de poids faible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederwertigste Ziffer /f/M_TÍNH/

[EN] LSD, least significant digit

[VI] chữ số thấp nhất, chữ số bên phải nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

least significant digit

mt. chữ số có nghĩa bé nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

least significant digit

chữ số ít quan trọng nhất

least significant digit /toán & tin/

chữ số có giá trị nhỏ nhất

Least Significant Digit /toán & tin/

số có giá trị thấp nhất

least significant digit /toán & tin/

chữ số có nghĩa bé nhất

least significant digit /toán & tin/

chữ số có nghĩa tối thiểu

least significant digit

chữ số có nghĩa tối thiểu

least significant digit

chữ số có nghĩa bé nhất

least significant digit /toán & tin/

chữ số thấp nhất

Least Significant Digit, lowest /toán & tin/

số có giá trị thấp nhất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

least significant digit

chữ số thấp nhất Chữ số hàng thấp hoặc bên phải nhất trong blều diễn số bình thường. Viết tắt LSD.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

least significant digit

chử só có nghĩa tối thiếu