Việt
chữ số thấp nhất
chữ số bên phải nhất
Anh
least significant digit
LSD
Đức
niederwertigste Ziffer
niederwertigste Ziffer /f/M_TÍNH/
[EN] LSD, least significant digit
[VI] chữ số thấp nhất, chữ số bên phải nhất
least significant digit /toán & tin/
least significant digit /ô tô/