TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

labyrinthpackung

bít kín khuất khúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm khuất khúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

labyrinthpackung

labyrinth packing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labyrinth joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

labyrinthpackung

Labyrinthpackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

labyrinthpackung

joint à labyrinthe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Labyrinthpackung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Labyrinthpackung

[EN] labyrinth joint

[FR] joint à labyrinthe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Labyrinthpackung /f/CT_MÁY/

[EN] labyrinth packing

[VI] bít kín khuất khúc; vòng đệm khuất khúc