Việt
vòng bít khuất khúc
sự độn kiểu đường rối
sự độn kiểu đường nối
đệm kín kiểu mê lộ
sự hàn kín kiểu khuất khúc
bít kín khuất khúc
vòng đệm khuất khúc
Anh
labyrinth packing
Đức
Labyrinthdichtung
Labyrinthpackung
Labyrinthdichtung /f/CNSX/
[EN] labyrinth packing
[VI] sự hàn kín kiểu khuất khúc; vòng bít khuất khúc
Labyrinthpackung /f/CT_MÁY/
[VI] bít kín khuất khúc; vòng đệm khuất khúc
o sự độn kiểu đường rối