Việt
ánh sáng đèn
cái chao đèn
chụp đèn
tán đèn Lam pe rie -> Lambrie
Đức
Lampen
Lampen /licht, das/
ánh sáng đèn;
Lampen /schirm, der/
cái chao đèn; chụp đèn; tán đèn Lam pe rie -> Lambrie;