TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landschaft

Cảnh quan

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh quan. EẩhÈẫỉiẵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức tranh phong cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

landschaft

Landscape

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

landschaft

Landschaft

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landschaftsbild

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

landschaft

paysage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine mit Séen bedeckte Landschaft

miền hồ ao; 2. phong cảnh, cảnh, cảnh quan. EẩhÈẫỉiẵ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Landschaft,Landschaftsbild

landscape

Landschaft, Landschaftsbild

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landschaft /die; -, -en/

phong cảnh; cảnh quan;

Landschaft /die; -, -en/

bức tranh phong cảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landschaft /f =, -en/

1. khu, miền, vùng; tỉnh; eine mit Séen bedeckte Landschaft miền hồ ao; 2. phong cảnh, cảnh, cảnh quan. EẩhÈẫỉiẵ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landschaft

[DE] Landschaft

[EN] landscape

[FR] paysage

Landschaft /BUILDING/

[DE] Landschaft

[EN] landscape

[FR] paysage

Lage,Landschaft

[DE] Lage; Landschaft

[EN] site

[FR] site

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Landschaft

[EN] landscape

[VI] cảnh quan

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Landscape

[DE] Landschaft

[VI] Cảnh quan

[EN] The traits, patterns, and structure of a specific geographic area, including its biological composition, its physical environment, and its anthropogenic or social patterns. An area where interacting ecosystems are grouped and repeated in similar form.

[VI] Những đường nét, mô hình, cấu trúc của một khu vực địa lý nhất định, bao gồm cả thành phần sinh học, môi trường vật lý và các mô hình xã hội hay nhân chủng. Một khu vực nơi mà các hệ sinh thái tương tác được lập thành nhóm và lặp lại theo hình thức tương tự.