Việt
xem Lappalie.
chuyên tầm phào
chụyện vặt vãnh
chuyện không quan trọng
Đức
Lapperei
Läpperei
Läpperei /die; -, -en (ugs.)/
chuyên tầm phào; chụyện vặt vãnh; chuyện không quan trọng;
Lapperei,Läpperei /f =, -en/