Việt
cây oải hương
cây la-văng
Anh
lavender
Đức
Lavendel
Pháp
lavande
Lavendel /ENVIR/
[DE] Lavendel
[EN] lavender
[FR] lavande
Lavendel /m -s, = (thực vật)/
cây oải hương, cây la-văng (Lauandula uera L.Ị.