Anh
lavender
Đức
Lavendel
Lavendelöl
Pháp
lavande
lavande femelle
lavande vraie
Eau de lavande
Nước cây oái hương.
Savon de toilette à la lavande
Xà phòng tắm thom mùi oải hicong.
lavande /ENVIR/
[DE] Lavendel
[EN] lavender
[FR] lavande
lavande,lavande femelle,lavande vraie /ENVIR/
[DE] Lavendelöl
[FR] lavande; lavande femelle; lavande vraie
lavande [lavõd] n. f. 1. Cây oải huong. Eau de lavande: Nước cây oái hương. 2. Nuớc hoa oải huong. Savon de toilette à la lavande: Xà phòng tắm thom mùi oải hicong. 3. adj. Bleu lavande hay lavande: Màu lơ tím nhạt. Des robes bleu lavande: Áo dầm màu lơ tim nhạt. Des chemisiers lavande: Áo sơ mi nữ màu lơ tím nhạt.