TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lavande

lavender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lavande

Lavendel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lavendelöl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lavande

lavande

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavande femelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavande vraie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Eau de lavande

Nước cây oái hương.

Savon de toilette à la lavande

Xà phòng tắm thom mùi oải hicong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavande /ENVIR/

[DE] Lavendel

[EN] lavender

[FR] lavande

lavande,lavande femelle,lavande vraie /ENVIR/

[DE] Lavendelöl

[EN] lavender

[FR] lavande; lavande femelle; lavande vraie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lavande

lavande [lavõd] n. f. 1. Cây oải huong. Eau de lavande: Nước cây oái hương. 2. Nuớc hoa oải huong. Savon de toilette à la lavande: Xà phòng tắm thom mùi oải hicong. 3. adj. Bleu lavande hay lavande: Màu lơ tím nhạt. Des robes bleu lavande: Áo dầm màu lơ tim nhạt. Des chemisiers lavande: Áo sơ mi nữ màu lơ tím nhạt.