TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lawinendurchbruchspannung

điện áp thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lawinendurchbruchspannung

avalanche voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche breakdown voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lawinendurchbruchspannung

Lawinendurchbruchspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchbruchspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lawinendurchbruchspannung

tension d'avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de rupture par avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchbruchspannung,Lawinendurchbruchspannung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruchspannung; Lawinendurchbruchspannung

[EN] avalanche breakdown voltage; avalanche voltage

[FR] tension d' avalanche; tension de rupture par avalanche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lawinendurchbruchspannung /f/ĐIỆN/

[EN] avalanche voltage

[VI] điện áp thác lũ