Việt
điện áp thác
điện áp đánh thủng kiểu thác lũ
điện áp thác lũ
Điện áp thác đổ
Anh
avalanche voltage
avalanche breakdown voltage
Đức
Avalanchedurchbruchspannung
Lawinendurchbruchspannung
Durchbruchspannung
Pháp
tension d'avalanche
tension de rupture par avalanche
avalanche breakdown voltage,avalanche voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Durchbruchspannung; Lawinendurchbruchspannung
[EN] avalanche breakdown voltage; avalanche voltage
[FR] tension d' avalanche; tension de rupture par avalanche
Điện áp đặt vào mà tại đó xảy ra đánh thủng thác đổ.
Avalanchedurchbruchspannung /f/ĐIỆN/
[EN] avalanche voltage
[VI] điện áp đánh thủng kiểu thác lũ
Lawinendurchbruchspannung /f/ĐIỆN/
[VI] điện áp thác lũ
điện áp đánh thủng kiểu thác Điện áp ngược cần thiết để đánh thủng điốt Zêne.
diện áp thác Điện áp ngược cần thiết đề gây ra sự đánh thủng kiều thác trong lớp chuyền tiếp bán dẫn pn. AVC X em automatic volume control.