TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebewohl

từ biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời tạm biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tiễn biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lebewohl

Lebewohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Lebe wohl!”

“Tạm biệt!”

Ijmdm.] Lebewohl sagen (geh.)

chia tay ai, từ giã ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebewohl /das; -[e]s, -s u. -e (geh.)/

lời tạm biệt; lời tiễn biệt;

“Lebe wohl!” : “Tạm biệt!” Ijmdm.] Lebewohl sagen (geh.) : chia tay ai, từ giã ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebewohl /n -(e)s, -e u -s/

sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã; ý-m Lebewohl ságen từ biệt ai.