Việt
từ biệt
tiễn biệt
tiễn hành
tiễn đưa
chia tay
từ giã
lời tạm biệt
lời tiễn biệt
Đức
Lebewohl
“Lebe wohl!”
“Tạm biệt!”
Ijmdm.] Lebewohl sagen (geh.)
chia tay ai, từ giã ai.
Lebewohl /das; -[e]s, -s u. -e (geh.)/
lời tạm biệt; lời tiễn biệt;
“Lebe wohl!” : “Tạm biệt!” Ijmdm.] Lebewohl sagen (geh.) : chia tay ai, từ giã ai.
Lebewohl /n -(e)s, -e u -s/
sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã; ý-m Lebewohl ságen từ biệt ai.