Việt
xem Leckerbissen.
sự liếm láp
món ngon
đồ ngọt
quà bánh le cker haft “* lecker
Đức
Leckerei
Leckerei /die; -, -en/
(o Pl ) (ugs ) sự liếm láp;
món ngon; đồ ngọt; quà bánh le cker haft (Adj ) (veraltet) “* lecker;
Leckerei /f =, -en/