Gabelbissen /der/
món ngon;
miếng ngon (Appetit happen);
Spezerei /[fpe:tsa'rai], die; -, -en (meist PL)/
(PL) (österr veraltend) món ngon;
sơn hào hải vị (Deli katessen);
Leckerei /die; -, -en/
món ngon;
đồ ngọt;
quà bánh le cker haft (Adj ) (veraltet) “* lecker;
Köstlich /keit, die; -, -en/
vật quí giá;
món ngon;
sơn hào hải vị;
cao lương mỹ vị;