Việt
ngon
ngọt
thơm ngon
thanh lịch
tinh té
tao nhã
ngon lành
qúi giá
qúi báu
cao qui.
sự ngon lành
sự thơm ngon
chất lượng tuyệt hảo
vật quí giá
món ngon
sơn hào hải vị
cao lương mỹ vị
Đức
köstlich
Köstlich /keit, die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sự ngon lành; sự thơm ngon; chất lượng tuyệt hảo;
vật quí giá; món ngon; sơn hào hải vị; cao lương mỹ vị;
köstlich /a/
1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.