Việt
phím dấu cách
phím trông .
nút rập cách chữ
phím trống
Anh
blank key
space bar
Đức
Leertaste
Leertaste /die/
nút rập cách chữ; phím trống (ở máy đánh chữ);
Leertaste /f =, -n/
phím trông (ỏ máy chữ).
Leertaste /f/M_TÍNH/
[EN] blank key, space bar
[VI] phím dấu cách