TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phím dấu cách

phím dấu cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phím dấu cách

space bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

space key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phím dấu cách

Leertaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leertaste /f/M_TÍNH/

[EN] blank key, space bar

[VI] phím dấu cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space bar

phím dấu cách

space key

phím dấu cách

 blank key

phím dấu cách

 blank key, space bar, space key

phím dấu cách