TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legitimität

pháp ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

legitimität

Legitimität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legitimität /[legitimi't£:t], die; - (bildungsspr.)/

tính hợp pháp; tính hợp lý; tính chính đáng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legitimität /f =/

nền] pháp ché, pháp trì; [tính] hợp pháp, hợp lí, chính đáng.