Việt
pháp ché
pháp trì
tính hợp pháp
tính hợp lý
tính chính đáng
Đức
Legitimität
Legitimität /[legitimi't£:t], die; - (bildungsspr.)/
tính hợp pháp; tính hợp lý; tính chính đáng;
Legitimität /f =/
nền] pháp ché, pháp trì; [tính] hợp pháp, hợp lí, chính đáng.