Leich /te, die; -, -n (nordd.)/
dây đai;
Leich /.tig.keit ['laiẹtiẹkait], die; 1. tính nhẹ; die Leichtigkeit des Materials/
tinh chất nhẹ của vật liệu;
Leich /.tig.keit ['laiẹtiẹkait], die; 1. tính nhẹ; die Leichtigkeit des Materials/
sự dễ dàng (Mühelosigkeit);