Việt
sự dễ dàng
sự dễ tính.
Đức
Leich
Leichtigkeit
Schälanschnitte in Schneideisen erleichtern das Anschneiden und führen die Späne sauber in Arbeitsrichtung ab.
Những cạnh cắt được vát trong bàn ren tạo sự dễ dàng cho việc cắt mớm và dẫn phoi theo hướng làm việc một cách sạch gọn.
Leichtigkeit /ỉ =/
ỉ = sự dễ dàng, sự dễ tính.
Leich /.tig.keit ['laiẹtiẹkait], die; 1. tính nhẹ; die Leichtigkeit des Materials/
sự dễ dàng (Mühelosigkeit);