Việt
Bê tông nhẹ
Bê tông nhẹ với khe kín
bê tông nhẹ.
Anh
lightweight concrete
with dense structure
dense joining
light-weight concrete
porous concrete
Đức
Leichtbeton
mit dichtem Gefüge
Pháp
béton léger
béton poreux
Leichtbeton /m -s, -su, -e/
Leichtbeton /m/XD/
[EN] lightweight concrete
[VI] bê tông nhẹ (có cốt liệu nhẹ)
[DE] Leichtbeton
[EN] porous concrete
[FR] béton léger; béton poreux
[VI] Bê tông nhẹ
Leichtbeton,mit dichtem Gefüge
[VI] Bê tông nhẹ với khe kín
[EN] with dense structure, dense joining