Việt
Bê tông nhẹ
bêtông nhẹ
Anh
lightweight concrete
Đức
Leichtbeton
Leichtbeton /m/XD/
[EN] lightweight concrete
[VI] bê tông nhẹ (có cốt liệu nhẹ)
bê tông nhẹ
[VI] Bê tông nhẹ