Việt
tính dễ tin
tính cả tin
tính nhẹ dạ
dễ tin
cả tin
hay tin.
Đức
Leichtglaubigkeit
Leichtgläubigkeit
Leichtgläubigkeit /f =/
tính] dễ tin, cả tin, hay tin.
Leichtglaubigkeit /die/
tính dễ tin; tính cả tin; tính nhẹ dạ;