Việt
sự mất khả năng hoạt động
giảm năng suẩt lao động
Anh
disability
Đức
Leistungsminderung
Leistungsminderung /í =, -en/
sự] giảm năng suẩt lao động; Leistungs
Leistungsminderung /f/C_THÁI/
[EN] disability
[VI] sự mất khả năng hoạt động