Việt
Dòng điện dây
Anh
line current
phase current
Đức
Leiterstrom
Phasenstrom
Pháp
courant de phase
Leiterstrom,Phasenstrom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leiterstrom; Phasenstrom
[EN] phase current
[FR] courant de phase
[EN] line current
[VI] dòng điện dây, dòng điện trong dây pha, dòng điện chạy từ nguồn đến tải
[VI] dòng điện trong dây dẫn
[VI] Dòng điện dây (L1, L2, L3)