Việt
dòng pha
dòng cùng pha
dòng điện pha
Anh
phase current
in-phase current
Đức
Phasenstrom
Leiterstrom
Pháp
courant de phase
Leiterstrom,Phasenstrom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leiterstrom; Phasenstrom
[EN] phase current
[FR] courant de phase
Phasenstrom /m/ĐIỆN/
[EN] in-phase current, phase current
[VI] dòng pha, dòng cùng pha
Phasenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng điện pha