Việt
trục dẫn hướng
trục lái
trục dẫn đông.
Anh
steering axle
pivoted axle
leading axle
adjustable axle
radial axle
Đức
Lenkachse
Pháp
essieu orientable
essieu radial
Lenkachse /die (Eisenb.)/
trục lái; trục dẫn hướng;
Lenkachse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lenkachse
[EN] adjustable axle; radial axle; steering axle
[FR] essieu orientable; essieu radial
Lenkachse /f -n,/
Lenkachse /f/Đ_SẮT/
[EN] leading axle
[VI] trục dẫn hướng
Lenkachse /f/ÔTÔ/
[EN] steering axle
[VI] trục lái (cơ cấu lái, bánh lái)