Việt
đường cong tập quen
đường cong học tập
Anh
learning curve
Đức
Lernkurve
Pháp
courbe d'apprentissage
courbe d'instruction
Lernkurve /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lernkurve
[EN] learning curve
[FR] courbe d' apprentissage
Lernkurve /ENG-ELECTRICAL/
[FR] courbe d' instruction
Lernkurve /f/ĐIỆN, C_THÁI/
[VI] đường cong tập quen, đường cong học tập