TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong tập quen

đường cong tập quen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong học tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cong tập quen

learning curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 learning curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cong tập quen

Lernkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lernkurve /f/ĐIỆN, C_THÁI/

[EN] learning curve

[VI] đường cong tập quen, đường cong học tập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

learning curve

đường cong tập quen

learning curve, line

đường cong tập quen

 learning curve

đường cong tập quen