TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 learning curve

đường chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong nhận thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong tập quen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ lĩnh hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông qua đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 learning curve

 learning curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negotiation of curves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 learning curve

đường chỉ thị

 learning curve /điện tử & viễn thông/

đường chỉ thị

 learning curve

đường cong nhận thức

Một xu hướng trong năng suất làm việc của công nhân được tiếp xúc với công nghệ hay quy trình mới, trong đó họ thể hiện một tốc độ thấp hơn và sau đó tiến bộ rõ rệt khi đã quen.

A pattern in the productivity of workers exposed to a new technology or process, in which they show a lowered rate at first and then disinct improvement as familiarity increases.

 learning curve

đường cong tập quen

 learning curve

đường cong nhận thức

 learning curve /xây dựng/

tốc độ lĩnh hội

negotiation of curves, learning curve

thông qua đường cong