TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leuchtfarbe

sơn phát sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn phản quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
leuchtfärbe

sự quảng cáo bằng đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

leuchtfarbe

luminous paint

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorescent dye

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

leuchtfarbe

Leuchtfarbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
leuchtfärbe

Leuchtfärbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

leuchtfarbe

peinture luminescente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leuchtfärbe /f =, -n/

sự quảng cáo bằng đèn; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leuchtfarbe /die (Physik)/

sơn phát sáng; sơn phản quang;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leuchtfarbe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Leuchtfarbe

[EN] luminous paint

[FR] peinture luminescente

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leuchtfarbe

luminous paint

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluorescent dye

Leuchtfarbe (Farbstoff)