TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluorescent dye

Chất màu huỳnh quang

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

thuốc nhuộm huỳnh quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fluorescent dye

fluorescent dye

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fluorescent dye

Leuchtfarbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fluoreszenzfarbstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluorescent dye

thuốc nhuộm huỳnh quang

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fluoreszenzfarbstoff

[EN] Fluorescent dye

[VI] Chất màu huỳnh quang

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluorescent dye

Leuchtfarbe (Farbstoff)