TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichtkante

giao điểm tưởng tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cắt tưởng tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lichtkante

imaginary intersection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lichtkante

Lichtkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtkante /f/VẼ_KT/

[EN] imaginary intersection

[VI] giao điểm tưởng tượng, điểm cắt tưởng tượng