Việt
điểm cắt tưởng tượng
giao điểm tưởng tượng
Anh
imaginary intersection
intersection point
intersections
point of intersection
Đức
Lichtkante
Lichtkante /f/VẼ_KT/
[EN] imaginary intersection
[VI] giao điểm tưởng tượng, điểm cắt tưởng tượng
imaginary intersection /xây dựng/
imaginary intersection, intersection point, intersections, point of intersection