TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichtschreiber

bút quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lichtschreiber

light pen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

light-pen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lichtschreiber

Lichtschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtgriffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtstift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lichtschreiber

crayon lumineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photostyle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointeur optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtgriffel,Lichtschreiber,Lichtstift,Lichtzeiger /IT-TECH/

[DE] Lichtgriffel; Lichtschreiber; Lichtstift; Lichtzeiger

[EN] light-pen

[FR] crayon lumineux; photostyle; pointeur optique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtschreiber /m/V_LÝ/

[EN] light pen

[VI] bút quang