TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bút quang

bút quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bút quang

light pen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 light-pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bút quang

Lichtschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtgriffel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtschreiber /m/V_LÝ/

[EN] light pen

[VI] bút quang

Lichtstift /m/M_TÍNH/

[EN] light pen

[VI] bút quang

Lichtzeiger /m/M_TÍNH/

[EN] light pen

[VI] bút quang

Lichtgriffel /m/M_TÍNH, TV/

[EN] light pen

[VI] bút quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light-pen /toán & tin/

bút quang

Một thiết bị lối vào dùng bút cảm quang, cho phép bạn có thể vẽ trên màn hình, vẽ trên một tấm bảng vẽ đồ họa, hoặc chọn các khoản mục của các trình đơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light pen

bút quang