Việt
người giao hàng
ngưôi tiép liệu
người tiếp phẩm
cơ quan giao hàng
cơ quan tiếp liệu .
Đức
Lieferantin
Lieferantin /f =, -nen/
người giao hàng, ngưôi tiép liệu, người tiếp phẩm, cơ quan giao hàng, cơ quan tiếp liệu [tiếp phẩm].