Việt
người giao hàng
người trao vật gì cho ai
người cung ứng
nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa
ngưôi tiép liệu
người tiếp phẩm
cơ quan giao hàng
cơ quan tiếp liệu .
Anh
caterer
Đức
Aushändiger
Lieferant
Lieferantin
Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.
Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.
The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.
Lieferantin /f =, -nen/
người giao hàng, ngưôi tiép liệu, người tiếp phẩm, cơ quan giao hàng, cơ quan tiếp liệu [tiếp phẩm].
Aushändiger /der; -s, -/
người giao hàng; người trao vật gì cho ai;
Lieferant /[lifa'rant], der; -en, -en/
người giao hàng; người cung ứng; nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa;