TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giao hàng

người giao hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trao vật gì cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cung ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi tiép liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiếp phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan tiếp liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người giao hàng

 caterer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người giao hàng

Aushändiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferantin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lieferantin /f =, -nen/

người giao hàng, ngưôi tiép liệu, người tiếp phẩm, cơ quan giao hàng, cơ quan tiếp liệu [tiếp phẩm].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushändiger /der; -s, -/

người giao hàng; người trao vật gì cho ai;

Lieferant /[lifa'rant], der; -en, -en/

người giao hàng; người cung ứng; nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caterer

người giao hàng