Việt
người giao hàng
người cung ứng
nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa
Đức
Lieferant
Lieferant /[lifa'rant], der; -en, -en/
người giao hàng; người cung ứng; nhà Cèlĩìg UJLAg hàng hóa;