Việt
người lùn
người tí hon
người nhỏ con
ngưài chim chích
Đức
Liliputaner
Lđiputer
Liliputaner,Lđiputer /m -s, =/
người lùn, ngưài chim chích; vật nhỏ mọn; kẻ nhỏ mọn, kẻ tiểu nhân.
Liliputaner /[lilipu'tamar], der; -s, - (ugs.)/
người lùn; người tí hon; người nhỏ con;