Việt
Độ đậm của nét vẽ
độ đậm nhạt của đường nét
độ rộng vạch phổ
Anh
line thickness
line width
lines in technical drawings
laser line-width
Đức
Linienbreite
Halbwertsbreite
Pháp
largeur des raies d'un laser
largeur de raies spectrales
Linienbreite /f/VẼ_KT/
[EN] line thickness
[VI] độ đậm nhạt của đường nét
Linienbreite /f/VLB_XẠ/
[EN] line width
[VI] độ rộng vạch phổ
Linienbreite /IT-TECH/
[DE] Linienbreite
[EN] laser line-width
[FR] largeur des raies d' un laser
Halbwertsbreite,Linienbreite /SCIENCE/
[DE] Halbwertsbreite; Linienbreite
[FR] largeur de raies spectrales
[EN] lines in technical drawings, line thickness
[VI] Độ đậm của nét vẽ