TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line width

độ rộng vạch phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề rộng vạch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

độ rộng dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 spectral line width

độ rộng vạch phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

line width

line width

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 spectral line width

 line width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral line width

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

line width

Linienbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwertsbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

line width

largeur de raies spectrales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linienbreite /f/VLB_XẠ/

[EN] line width

[VI] độ rộng vạch phổ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line width /SCIENCE/

[DE] Halbwertsbreite; Linienbreite

[EN] line width

[FR] largeur de raies spectrales

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line width

độ rộng dòng

line width

độ rộng vạch phổ

 line width, spectral line width /vật lý/

độ rộng vạch phổ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

line width

khđ dòng Chiều dài của dòng chữ đo từ lề bên trái sang fê bẽn phải trên trang giẩy hoặc trên màn hình máy tính, ỏ máy chữ, khố dòng thường đo theo số ký tự chữ - số gián cách đơn có thề lấp đầy một dòng, ỏ máy ỉn hoặc monito máy tính, khố dòng thượng đo theo insơ, xentinet, poang hoặc pica.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

line width

bề rộng vạch (trong quang phổ)