TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liniennetz

hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng lưới giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liniennetz

linear network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

liniennetz

Liniennetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Busnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihennetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lineares Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liniennetz

réseau linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Busnetz,Liniennetz,Reihennetz,lineares Netz /IT-TECH/

[DE] Busnetz; Liniennetz; Reihennetz; lineares Netz

[EN] linear network

[FR] réseau linéaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liniennetz /das/

hệ thống; mạng lưới giao thông;