TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquiduslinie

Đường lỏng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liquiduslinie

Liquidus line

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquidus curve

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

liquiduslinie

Liquiduslinie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liquiduslinie /f/L_KIM/

[EN] liquidus line

[VI] đường lỏng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Liquiduslinie

liquidus line, liquidus curve

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Liquiduslinie

[EN] Liquidus line

[VI] Đường lỏng (Đường pha lỏng trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)