Việt
Đường lỏng
Anh
Liquidus line
liquid line
liquidus
liquidus curve
Đức
Liquiduslinie
Liquiduslinie /f/L_KIM/
[EN] liquidus line
[VI] đường lỏng
đường lỏng (trên giản đồ trạng thái của hợp kim)
đường lỏng
liquid line /điện/
Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm lạnh đến thiết bị giảm áp suất.
[EN] Liquidus line
[VI] Đường lỏng (Đường pha lỏng trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)