TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liquid line

đường lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưòng ống dẫn lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống dẫn lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liquid line

 liquid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid carrying conduit line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid line /điện/

đường lỏng

Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm lạnh đến thiết bị giảm áp suất.

 liquid line /điện lạnh/

đưòng ống dẫn lỏng

 liquid line

đường ống dẫn lỏng

 liquid line

đưòng ống dẫn lỏng

 fluid line, fluid carrying conduit line, fluid conduit, fluid line, liquid line

đường ống dẫn lỏng