liquid line /điện/
đường lỏng
Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm lạnh đến thiết bị giảm áp suất.
liquid line /điện lạnh/
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line
đưòng ống dẫn lỏng
fluid line, fluid carrying conduit line, fluid conduit, fluid line, liquid line
đường ống dẫn lỏng