Việt
Đường lỏng
Anh
Liquidus line
liquid line
liquidus
liquidus curve
Đức
Liquiduslinie
Verbesserung der technologischen Eigenschaften durch Umwandlung von Saccharose in Flüssigzucker (Invertzucker)
Cải thiện các đặc tính công nghệ bằng cách chuyển đổi sucrose thành đường lỏng (đường nghịch)
Liquiduslinie /f/L_KIM/
[EN] liquidus line
[VI] đường lỏng
đường lỏng (trên giản đồ trạng thái của hợp kim)
đường lỏng
liquid line /điện/
Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm lạnh đến thiết bị giảm áp suất.
[EN] Liquidus line
[VI] Đường lỏng (Đường pha lỏng trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)