TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường lỏng

Đường lỏng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường lỏng

Liquidus line

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 liquid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquidus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquidus curve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường lỏng

Liquiduslinie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verbesserung der technologischen Eigenschaften durch Umwandlung von Saccharose in Flüssigzucker (Invertzucker)

Cải thiện các đặc tính công nghệ bằng cách chuyển đổi sucrose thành đường lỏng (đường nghịch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liquiduslinie /f/L_KIM/

[EN] liquidus line

[VI] đường lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquidus

đường lỏng (trên giản đồ trạng thái của hợp kim)

liquidus curve

đường lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid line /điện/

đường lỏng

Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm lạnh đến thiết bị giảm áp suất.

liquid line

đường lỏng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Liquiduslinie

[EN] Liquidus line

[VI] Đường lỏng (Đường pha lỏng trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)