Việt
in li tô
in thạch bân
in thạch bản
xưđng in li tô.
Đức
Lithographie
Lithographie /f =, -phíen/
1. [sự] in li tô, in thạch bân; 2. [bản, bức] in li tô, in thạch bản; 3. xưđng in li tô.