Việt
in li tô
in thạch bản
in thạch bân
xưđng in li tô.
đá
Đức
lithografieren
Lithographie
Steindruck
Lithographie /f =, -phíen/
1. [sự] in li tô, in thạch bân; 2. [bản, bức] in li tô, in thạch bản; 3. xưđng in li tô.
Steindruck /m -(e)s, -e/
sự] in li tô, in thạch bản, đá; bản in li tô;
lithografieren /(sw. V.; hát)/
in li tô; in thạch bản;