Việt
in li tô
in thạch bản
đá
thuật in thạch bản
thuật in đá
bản in li tô
bản in thạch bản
Anh
lithographic printing
lithography
use of stone for printing
Đức
Steindruck
Pháp
lithographie
Steindruck /der (PL -e)/
(o Pl ) thuật in thạch bản; thuật in đá (Lithographie);
bản in li tô; bản in thạch bản;
Steindruck /m -(e)s, -e/
sự] in li tô, in thạch bản, đá; bản in li tô;
Steindruck /TECH,RESEARCH/
[DE] Steindruck
[EN] lithographic printing; lithography; use of stone for printing
[FR] lithographie